STT |
HỌ TÊN HSSV |
TÊN CHA / MẸ |
Lớp |
SỐ TIỀN |
01 |
Nguyễn Đăng Vinh |
Nguyễn Đăng Vỹ |
4 /14 |
100.000 đ |
02 |
Trương Thị Thu Uyên |
|
4/4 |
100.000 đ |
03 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
2/7 |
100.000 đ |
04 |
Nguyễn Hoàng Bảo Châu |
|
8/9 |
100.000 đ |
05 |
Nguyễn Trúc Anh |
(X) |
11A5 |
100.000 đ |
06 |
Nguyễn Xuân Trí |
|
8/10 |
100.000 đ |
07 |
Nguyễn Văn An |
|
4 |
100.000 đ |
08 |
Phan Nhật Bảo Trung |
|
5/7 |
100.000 đ |
09 |
Nguyễn Thị Mai Giang |
|
4/6 |
100.000 đ |
10 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
|
1/16 |
100.000 đ |
12 |
Nguyễn Thị Uyên Thảo |
|
5A |
100.000 đ |
13 |
Võ Nguyễn Thủy Ngân |
Võ Trung Nghĩa(X) |
4/7 |
100.000 đ |
14 |
Đặng Mỹ Uyên |
Đặng Minh |
3/7 |
100.000 đ |
15 |
Đặng Nguyễn Minh Châu |
|
3/1 |
100.000 đ |
16 |
Đặng Minh Tuấn |
|
3/1 |
100.000 đ |
17 |
Nguyễn Đăng Bảo Long |
Nguyễn Đăng Ánh |
3/2 |
100.000 đ |
18 |
Lê Minh Thống |
Nguyễn Đăng Tâm |
2/13 |
100.000 đ |
19 |
Đặng Thanh Nhã Uyên |
|
9/5 |
100.000 đ |
20 |
Đặng Thanh Tuyết Linh |
|
5/1 |
100.000 đ |
21 |
Đặng Thị Cẩm Thư |
|
2/11 |
100.000 đ |
22 |
Nguyễn Lê Thảo Vân |
|
2 |
100.000 đ |
23 |
Nguyễn Phan Hiền Trân |
|
2 |
100.000 đ |
24 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nguyễn Văn Phúc |
3 |
100.000 đ |
25 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
|
3 |
100.000 đ |
26 |
Hoàng Yến |
|
4 |
100.000 đ |
27 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
(X) |
6 |
100.000 đ |
28 |
Đặng Trần Quang Minh |
|
ĐH |
200.000 đ |
29 |
Đặng Thị Kim Thanh |
|
ĐH |
200.000 đ |
30. Nguyễn Đăng Công Tài (bổ sung) Lớp 5 100.000 đ
Một Số hình ảnh các cháu nhận giấy khen thưởng |
|
|
|
|
|
|